Đang chuyển hàng | Thời gian giao hàng | Đối với các bộ phận trong kho, đơn đặt hàng được ước tính sẽ giao sau 3 ngày.
InFortune giao đơn đặt hàng mỗi ngày một lần vào khoảng 5 giờ chiều trừ Chủ nhật. Sau khi vận chuyển, thời gian giao hàng ước tính phụ thuộc vào các nhà cung cấp dịch vụ bên dưới mà bạn đã chọn. DHL Express, 3-7 ngày làm việc. DHL eCommerce , 12-22 ngày làm việc. Ưu tiên quốc tế của FedEx, 3-7 ngày làm việc. EMS, 10-15 ngày làm việc. Thư không khí đã đăng ký, 15-30 ngày làm việc |
Giá cước vận chuyển | Giá vận chuyển cho đơn hàng của bạn có thể được tìm thấy trong giỏ hàng. | |
Tùy chọn vận chuyển | Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế DHL, FedEx, EMS, SF Express, và Air Mail đã đăng ký. | |
Theo dõi vận chuyển | Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn bằng email với số theo dõi sau khi đơn đặt hàng được vận chuyển.
Bạn cũng có thể tìm thấy số theo dõi trong lịch sử đặt hàng. |
Trả lại / bảo hành | Trở về | Trả hàng thường được chấp nhận khi hoàn thành trong vòng 30 ngày kể từ ngày giao hàng , vui lòng liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng để được ủy quyền trả lại.
Các bộ phận không được sử dụng và còn nguyên bao bì. Khách hàng phải chịu phí vận chuyển. |
Sự bảo đảm | Tất cả các giao dịch mua của InFortune đều đi kèm với chính sách hoàn tiền trong 30 ngày, cộng với bảo hành InFortune trong 90 ngày đối với bất kỳ lỗi sản xuất nào.
Bảo hành này sẽ không áp dụng cho bất kỳ mặt hàng nào có lỗi do khách hàng lắp ráp không đúng cách, khách hàng không làm theo hướng dẫn, sửa đổi sản phẩm, vận hành cẩu thả hoặc không đúng cách |
Hình ảnh | Một phần số | Sự mô tả | Cổ phần | Mua |
---|---|---|---|---|
1210R-681FAPI Delevan |
FIXED IND 680NH 588MA 600 MOHM |
Trong kho: 33.834 |
||
CIG22BR56MAESamsung Electro-Mechanics |
FIXED IND 560NH 1.4A 100 MOHM |
Trong kho: 1.777.777 |
||
744307022Würth Elektronik Midcom |
FIXED IND 220NH 26A 0.29 MOHM |
Trong kho: 61.797 |
||
LQW15AW53NJ80DTOKO / Murata |
FIXED IND 53NH 480MA 470 MOHM |
Trong kho: 344.827 |
||
NS10165T2R2NNATAIYO YUDEN |
FIXED IND 2.2UH 7.32A 8.4 MOHM |
Trong kho: 109.890 |
||
5598 821 34 00Sumida Corporation |
FIXED IND 820NH 75MA 5 OHM SMD |
Trong kho: 629.802 |
||
SPM5012T-6R8M-LRTDK Corporation |
FIXED IND 6.8UH 1.6A 253 MOHM |
Trong kho: 80.882 |
||
B82111B0000C016TDK EPCOS |
FIXED IND 3UH 9A 6 MOHM TH |
Trong kho: 51.401 |
||
IHLP2020ABER4R7M01Vishay / Dale |
FIXED IND 4.7UH 2.2A 168 MOHM |
Trong kho: 94.827 |
||
S1008R-101KAPI Delevan |
FIXED IND 100NH 1.12A 90 MOHM |
Trong kho: 24.691 |